Welcome to TopUPS - Hotline: 0818007747
Bình Acquy ZMax Pin Lithium LifePO4 12V 6ah, ZM12V6-YT5 Dùng Cho Xe Máy
Bình Acquy ZMax Pin Lithium LifePO4 12V 6ah, ZM12V6-YT5 Dùng Cho Xe Máy

Bình Acquy ZMax Pin Lithium LifePO4 12V 6ah, ZM12V6-YT5 Dùng Cho Xe Máy


Bình ắc quy lithium LifePO4 được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm, có nhiều ưu điểm, chủng loại đa dạng… 

Size YT5 12V6Ah và kích thước L113mm, W70mm, H105mm phù hợp cho nhiều loại xe máy

438.000 490.000 VND giảm 11%


Mã SKU BALXM0001 Ngành hàng Bình Acquy LifePO4 Xe Máy
Model ZM12V6-YT5 Trọng lượng tịnh 0.9 KG
Tình trạng Còn hàng
Tổng trọng lượng 0.9 KG Trọng lượng 0.9 KG
Bao gồm
Vận chuyển Phí vận chuyển nội thành HCM 15,000
Phí vận chuyển nhanh (2h - 4h) nội thành HCM 30,000
Phí vận chuyển các tỉnh 30,000

Bình Acquy ZMax Pin Lithium LifePO4 12V 6Ah, ZM12V6-YT5 - Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Suất Cho Xe Máy

Giới Thiệu Sản Phẩm

Bình acquy ZMax Pin Lithium LifePO4 12V 6Ah, ZM12V6-YT5 là sản phẩm cao cấp dành cho xe máy, được thiết kế để thay thế hoàn hảo cho các loại acquy chì truyền thống. Nhờ ứng dụng công nghệ pin Lithium Iron Phosphate (LiFePO4), bình acquy ZMax mang lại nhiều lợi ích vượt trội về tuổi thọ, hiệu suất, an toàn và thân thiện với môi trường.

Thông Số Kỹ Thuật

Thương hiệu: ZMax

Mã sản phẩm: ZM12V6-YT5

Loại pin: Lithium Iron Phosphate (LiFePO4)

Điện áp danh định: 12V

Dung lượng: 6Ah

Tuổi thọ: Lên tới 2000 chu kỳ sạc/xả

Trọng lượng: Nhẹ hơn acquy chì từ 50-70%

Dòng xả tối đa: Cao hơn so với acquy chì truyền thống

Thời gian sạc: Nhanh hơn, hạn chế quá nóng

Hệ thống quản lý pin (BMS): Tích hợp

Điểm Mạnh Của Bình Acquy ZMax LiFePO4 12V 6Ah

1. Tuổi Thọ Dài Hơn

Pin LiFePO4 có độ bền cao gấp 4-5 lần so với acquy chì truyền thống, giúp giảm chi phí thay mới.

2. Nhẹ Hơn - Dễ Dàng Lắp Đặt

Trọng lượng nhẹ hơn 50-70%, giúp giảm tải trong khi vận hành, cải thiện hiệu suất và tốc độ xe.

3. An Toàn Và Ổn Định

Không cháy nổ, ít sinh nhiệt.

BMS tích hợp bảo vệ quá sạc, quá xả, quá dòng, ngăn ngừa chạm mạch.

Không chây, không thải khí độc hại.

4. Khả Năng Sạc Nhanh

Thời gian sạc nhanh hơn, tiết kiệm thời gian chăm sóc pin.

5. Thân Thiện Môi Trường

Không chì, không axit, không gây ô nhiễm, có thể tái chế.

Ứng Dụng

Bình acquy ZMax LiFePO4 12V 6Ah phù hợp với các loại xe máy:

Xe tay ga (Honda Air Blade, Vision, Lead...)

Xe số (Yamaha Exciter, Honda Winner, Wave...)

Xe moto công suất lớn

Kết Luận

Với nhiều điểm nổi bật vượt trội, bình ZMax LiFePO4 12V 6Ah chính là sự lựa chọn tốt nhất để nâng cấp hệ thống điện cho xe máy của bạn. Đây là giải pháp vừa tiết kiệm, vừa bền bãi, vừa an toàn cho môi trường. Hãy trang bị cho chiếc xe của bạn ngay hôm nay!

ZM12V6-YT4

Điện thế ra: 12V

Dung lượng: 6Ah

Dòng xả hoạt động: 35A

Dòng xả khởi động: 600A

Sạc vào: 0.1A-1.2A-12V

Kích thước: 113 x 65 x 88 (mm)

Trọng lượng: 0.8 kg

 

ZM12V6-YT5

Điện thế ra: 12V

Dung lượng: 6Ah

Dòng xả hoạt động: 35A

Dòng xả khởi động: 600A

Sạc vào: 0.1A-1.2A-12V

Kích thước: 113 x 70 x 105 (mm)

Trọng lượng: 0.9 kg

1.Bảng thông số bình ắc quy cho xe máy Honda

Tên xe HondaKích thước (dài x rộng x cao)Điện áp (Votl)Điện lượng (Ah)
Vario 125/150/160113 x 70 x 105 mm12V4Ah
Click Thái113 x 70 x 85 mm12V3.5Ah
SH Việt 125/150/160113 x 70 x 130 mm12V5Ah
SH Ý (SH nhập)113 x 70 x 130 mm12V7Ah
SH300i150 x 87 x 112 mm12V11,6Ah
SH350i150 x 87 x 112 mm12V11,6Ah
SH Mode113 x 70 x 105 mm12V5Ah
PCX113 x 70 x 105 mm12V5Ah
AirBlade 110113 x 70 x 85 mm12V3.5Ah
AirBlade 125/150113 x 70 x 105 mm12V5Ah
Lead 110113 x 70 x 12912V7Ah
Lead 125113 x 70 x 105 mm12V5Ah
Vision113 x 70 x 105 mm12V3.5Ah
Winner 150, X113 x 70 x 105 mm12V4Ah
Cub C125110 x 70 x  85 mm12V3.5Ah
Future110 x 70 x  85 mm12V3.5Ah
Wave110 x 70 x  85 mm12V3.5Ah
Dream121 x 62 x  131 mm12V5Ah
Spacy150 x 87 x 105mm12V9Ah
Dylan113 x 70 x 130 mm12V7Ah
Sonic 150113 x 70 x 105 mm12V4Ah
Beat 110113 x 70 x 105 mm12V5Ah
Genio113 x 70 x 105 mm12V6Ah
CBR150R113 x 70 x 130mm12V7Ah

2.Bảng thông số bình ắc quy cho xe máy Yamaha

Tên xe YamahaKích thước(dài x rộng x cao)Điện áp (votl)Điện lượng (Ah)
Exciter 155/150113 x 70 x 85 mm12V3.5Ah
Mio113 x 70 x 85 mm12V4Ah
Exciter 135113 x 70 x 105 mm12V3.5Ah
NVX113 x 70 x 130 mm12V5Ah
Grande113 x 70 x 105 mm12V4Ah
Janus113 x 70 x 105 mm12V4Ah
Acruzo113 x 70 x 85 mm12V3.5Ah
Latte113 x 70 x 85 mm12V3.5Ah
Freego113 x 70 x 105 mm12V4Ah
Sirius121 x 62 x 131 mm12V3.5Ah
Jupiter121 x 62 x 131 mm12V3.5Ah
FZ150I - FZS113 x 70 x  85 mm12V3.5Ah
R15113 x 70 x  85 mm12V3.5Ah
R3113 x 70 x 130 mm12V7Ah

3.Bảng thông số bình ắc quy cho xe máy Suzuki

Tên xe SuzukiKích thước (dài x rộng x cao)Điện áp (votl)Điện lượng (Ah)
Raider 150113 x 70 x 105 mm12V5Ah
Satria F150113 x 70 x 105 mm12V5Ah
Axelo113 x 70 x 85 mm12V3.5Ah
GSX -R150113 x 70 x 85 mm12V5Ah
GSX -S150113 x 70 x 85 mm12V5Ah

4.Bảng thông số bình ắc quy cho xe Piaggio

Tên xe PiaggioKích thước (dài x rộng x cao)Điện áp (votl)Điện lượng (Ah)
Liberty113 x 70 x 130 mm12V7Ah
Medley113 x 70 x 130 mm12V7Ah
Piaggio Zip151 x 88 x 94 mm12V7Ah

5.Bảng thông số bình ắc quy cho xe máy SYM

Tên xe SYMKích thước (dài x rộng x cao)Điện áp (votl)Điện lượng (Ah)
Attila Victoria151 x 88 x 105 mm12V7Ah
Attila Elizabeth151 x 88 x 105 mm12V7Ah

 

6.Bảng thông số bình ắc quy cho xe Vespa

Tên xe VespaKích thước (dài x rộng x cao)Điện áp (votl)Điện lượng (Ah)
Vespa LX150 x 87 x 105 mm12V9Ah
Vespa Sprint113 x 70 x 130 mm12V7Ah
Vespa Primavera113 x 70 x 130 mm12V7Ah


 

ĐẶT HÀNG NHANH

Quý Khách vui lòng điền các thông tin đặt hàng theo mẫu bên dưới. Xin cảm ơn.