Bình Acquy ZMax Pin Lithium LifePO4 12V 6Ah, ZM12V6-YT5 - Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Suất Cho Xe Máy
Giới Thiệu Sản Phẩm
Bình acquy ZMax Pin Lithium LifePO4 12V 6Ah, ZM12V6-YT5 là sản phẩm cao cấp dành cho xe máy, được thiết kế để thay thế hoàn hảo cho các loại acquy chì truyền thống. Nhờ ứng dụng công nghệ pin Lithium Iron Phosphate (LiFePO4), bình acquy ZMax mang lại nhiều lợi ích vượt trội về tuổi thọ, hiệu suất, an toàn và thân thiện với môi trường.
Thông Số Kỹ Thuật
Thương hiệu: ZMax
Mã sản phẩm: ZM12V6-YT5
Loại pin: Lithium Iron Phosphate (LiFePO4)
Điện áp danh định: 12V
Dung lượng: 6Ah
Tuổi thọ: Lên tới 2000 chu kỳ sạc/xả
Trọng lượng: Nhẹ hơn acquy chì từ 50-70%
Dòng xả tối đa: Cao hơn so với acquy chì truyền thống
Thời gian sạc: Nhanh hơn, hạn chế quá nóng
Hệ thống quản lý pin (BMS): Tích hợp
Điểm Mạnh Của Bình Acquy ZMax LiFePO4 12V 6Ah
1. Tuổi Thọ Dài Hơn
Pin LiFePO4 có độ bền cao gấp 4-5 lần so với acquy chì truyền thống, giúp giảm chi phí thay mới.
2. Nhẹ Hơn - Dễ Dàng Lắp Đặt
Trọng lượng nhẹ hơn 50-70%, giúp giảm tải trong khi vận hành, cải thiện hiệu suất và tốc độ xe.
3. An Toàn Và Ổn Định
Không cháy nổ, ít sinh nhiệt.
BMS tích hợp bảo vệ quá sạc, quá xả, quá dòng, ngăn ngừa chạm mạch.
Không chây, không thải khí độc hại.
4. Khả Năng Sạc Nhanh
Thời gian sạc nhanh hơn, tiết kiệm thời gian chăm sóc pin.
5. Thân Thiện Môi Trường
Không chì, không axit, không gây ô nhiễm, có thể tái chế.
Ứng Dụng
Bình acquy ZMax LiFePO4 12V 6Ah phù hợp với các loại xe máy:
Xe tay ga (Honda Air Blade, Vision, Lead...)
Xe số (Yamaha Exciter, Honda Winner, Wave...)
Xe moto công suất lớn
Kết Luận
Với nhiều điểm nổi bật vượt trội, bình ZMax LiFePO4 12V 6Ah chính là sự lựa chọn tốt nhất để nâng cấp hệ thống điện cho xe máy của bạn. Đây là giải pháp vừa tiết kiệm, vừa bền bãi, vừa an toàn cho môi trường. Hãy trang bị cho chiếc xe của bạn ngay hôm nay!
ZM12V6-YT4
Điện thế ra: 12V
Dung lượng: 6Ah
Dòng xả hoạt động: 35A
Dòng xả khởi động: 600A
Sạc vào: 0.1A-1.2A-12V
Kích thước: 113 x 65 x 88 (mm)
Trọng lượng: 0.8 kg
ZM12V6-YT5
Điện thế ra: 12V
Dung lượng: 6Ah
Dòng xả hoạt động: 35A
Dòng xả khởi động: 600A
Sạc vào: 0.1A-1.2A-12V
Kích thước: 113 x 70 x 105 (mm)
Trọng lượng: 0.9 kg
1.Bảng thông số bình ắc quy cho xe máy Honda
Tên xe Honda | Kích thước (dài x rộng x cao) | Điện áp (Votl) | Điện lượng (Ah) |
Vario 125/150/160 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Click Thái | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
SH Việt 125/150/160 | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 5Ah |
SH Ý (SH nhập) | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
SH300i | 150 x 87 x 112 mm | 12V | 11,6Ah |
SH350i | 150 x 87 x 112 mm | 12V | 11,6Ah |
SH Mode | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
PCX | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
AirBlade 110 | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
AirBlade 125/150 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
Lead 110 | 113 x 70 x 129 | 12V | 7Ah |
Lead 125 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
Vision | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 3.5Ah |
Winner 150, X | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Cub C125 | 110 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
Future | 110 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
Wave | 110 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
Dream | 121 x 62 x 131 mm | 12V | 5Ah |
Spacy | 150 x 87 x 105mm | 12V | 9Ah |
Dylan | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
Sonic 150 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Beat 110 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
Genio | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 6Ah |
CBR150R | 113 x 70 x 130mm | 12V | 7Ah |
2.Bảng thông số bình ắc quy cho xe máy Yamaha
Tên xe Yamaha | Kích thước(dài x rộng x cao) | Điện áp (votl) | Điện lượng (Ah) |
Exciter 155/150 | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
Mio | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 4Ah |
Exciter 135 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 3.5Ah |
NVX | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 5Ah |
Grande | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Janus | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Acruzo | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
Latte | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
Freego | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 4Ah |
Sirius | 121 x 62 x 131 mm | 12V | 3.5Ah |
Jupiter | 121 x 62 x 131 mm | 12V | 3.5Ah |
FZ150I - FZS | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
R15 | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
R3 | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
3.Bảng thông số bình ắc quy cho xe máy Suzuki
Tên xe Suzuki | Kích thước (dài x rộng x cao) | Điện áp (votl) | Điện lượng (Ah) |
Raider 150 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
Satria F150 | 113 x 70 x 105 mm | 12V | 5Ah |
Axelo | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 3.5Ah |
GSX -R150 | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 5Ah |
GSX -S150 | 113 x 70 x 85 mm | 12V | 5Ah |
4.Bảng thông số bình ắc quy cho xe Piaggio
Tên xe Piaggio | Kích thước (dài x rộng x cao) | Điện áp (votl) | Điện lượng (Ah) |
Liberty | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
Medley | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
Piaggio Zip | 151 x 88 x 94 mm | 12V | 7Ah |
5.Bảng thông số bình ắc quy cho xe máy SYM
Tên xe SYM | Kích thước (dài x rộng x cao) | Điện áp (votl) | Điện lượng (Ah) |
Attila Victoria | 151 x 88 x 105 mm | 12V | 7Ah |
Attila Elizabeth | 151 x 88 x 105 mm | 12V | 7Ah |
6.Bảng thông số bình ắc quy cho xe Vespa
Tên xe Vespa | Kích thước (dài x rộng x cao) | Điện áp (votl) | Điện lượng (Ah) |
Vespa LX | 150 x 87 x 105 mm | 12V | 9Ah |
Vespa Sprint | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |
Vespa Primavera | 113 x 70 x 130 mm | 12V | 7Ah |